Chương trình phát sóng Seoul_Broadcasting_System

Tin tức

  • SBS 8 News (SBS 8 뉴스, Mục tin tức chính)
  • Let's Go! Morning Wide (출발! 모닝와이드, Chương trình buổi sáng)
  • SBS Kinh tế đời sống (SBS 생활경제)
  • SBS 12 News (SBS 12 뉴스, Chương trình buổi trưa)
  • SBS News Parade (SBS 뉴스퍼레이드, Chương trình buổi tối)
  • SBS Night Line (SBS 나이트라인, Chương trình nửa đêm)
  • SBS News (SBS 뉴스)
  • SBS Sports News (SBS 스포츠뉴스)
  • Sports Tonight (스포츠 투나잇)
  • Sunday News Plus (선데이 뉴스 플러스)
  • Thời tiết và cuộc sống (날씨와 생활)

Một số chương trình nổi tiếng khác

  • Inkigayo (SBS 인기가요)
  • Truth Game (진실게임)
  • Real Situation Saturday: Real Romance Love Letter (실제상황 토요일 - 리얼로망스 연애편지 | 2004-2007)
  • Good Sunday
  • Line Up (이경규ㆍ김용만의 라인업)
  • Quiz Hexagon (퀴즈! 육감대결)
  • Star King (놀라운 대회 스타!킹)
  • Identity (공통점을 찾아라)
  • Kim Jung Eun's Chocolate (김정은의 초콜릿)
  • Battle 8 vs 1 (대결! 8 대 1)
  • Challenge 1000 Songs (도전! 1000곡)
  • Live Entertainment Tonight (생방송 TV연예)
  • People looking for laughter (웃찾사 | 2003-2010)
  • Yashimmanman (Trò chuyện đêm khuya) (야심만만 | 2003-2008)
  • Capture! How in the world!? (Tiếng Hàn) (순간 포착 세상에 이런일이)(1998-nay) (tel:82-2-2113-3333)
  • Strong Heart (강심장 | 2009–nay)
  • Intimate Note (절친노트)
  • Family Outing (15 tháng 6 năm 2008–2010)
  • Idol Maknae Rebellion (7 tháng 11 năm 2009 – Nay)
  • Waving the Korean Flag (태극기 휘날리며 2 tháng 5 năm 2010)
  • Good Sunday: Running Man (일요일이 좋다 - 런닝맨 | 11 tháng 7 năm 2010 – Nay)